Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désolé


[désolé]
tính từ
đau buồn, sầu não
Mère désolée
bà mẹ sầu não
Avoir l'air désolé
có vẻ đau buồn
hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...)
Un endroit désolé
một nơi hoang vắng
buồn, tiếc
Je suis désolé de vous avoir fait attendre
tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi
phản nghĩa Riant, joyeux, réjoui; ravi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.