|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désertion
 | [désertion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đào ngũ | | |  | La désertion en temps de guerre | | | sự đào ngũ trong thời chiến | | |  | sự bỏ ngũ; sự bỏ hàng ngũ | | |  | sự rời bỏ | | |  | La désertion des campagnes | | | sự rời bỏ những vùng nông thôn |  | phản nghĩa Fidélité, ralliement |
|
|
|
|