Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaccord


[désaccord]
danh từ giống đực
sự bất hoà; sự chia rẽ
Famille en désaccord
gia đình bất hòa
Désaccord entre deux partis
sự chia rẽ giữa hai đảng
sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
Désaccord entre les paroles et les actes
sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm
(rađiô) sự mất điều hưởng
phản nghĩa Accord. Harmonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.