Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépression


[dépression]
danh từ giống cái
chỗ lõm, miền trũng
sự sụt, sự suy sút
Dépression du mercure dans un tube
sự sụt thủy ngân trong ống
Dépression des forces
sự suy sút sức lực
(khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp
(tâm lý học) sự trầm uất
(kinh tế) (tài chính) tình trạng suy sụt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gièm pha, sự làm giảm giá
phản nghĩa Elévation, éminence, soulèvement; anticyclone. Euphorie, exaltation, excitation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.