Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déposant


[déposant]
tính từ
(luật học, pháp lý) khai, cung khai
gửi tiền
danh từ
(luật học, pháp lý) người khai
người gửi tiền
Les déposants de la caisse d'épargne
người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.