Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépêcher


[dépêcher]
ngoại động từ
gửi gấp, phái gấp
Dépêcher une délégation
gửi gấp một phái đoàn
(từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử
phản nghĩa Lambiner, traîner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.