Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonstratif


[démonstratif]
tính từ
chứng minh
Raison démonstrative
lý lẽ chứng minh
tỏ tình, cởi mở
Caractère démonstratif
tính cởi mở
(ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định
Pronom démonstratif
đại từ trỏ, đại từ chỉ định
phản nghĩa Froid, renfermé, réservé, taciturne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.