Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démaquiller


[démaquiller]
ngoại động từ
rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son; tẩy trang (cho ai...)
Démaquiller un acteur
tẩy trang cho một diễn viên
Démaquiller ses yeux
lau sạch phấn son ở mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.