Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délester


[délester]
ngoại động từ
bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
cắt điện (một khu)
gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm
Coeur délesté
lòng nhẹ nhõm
(thân mật, mỉa mai) cuỗm mất
phản nghĩa Charger, lester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.