Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déglacer


[déglacer]
ngoại động từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở).
Déglacer un bassin
làm tan băng (ở) trong bể.
(nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho.
Déglacer des voyageurs
sưởi ấm cho hành khách.
(kỹ thuật) làm cho hết láng.
Déglacer une papier
làm cho giấy hết láng.
đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.