Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décroître


[décroître]
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
giảm dần, xuống dần.
Les eaux décroissent
nước xuống dần.
La réputation décroit
tiếng tăm giảm dần.
La fièvre décroît
sốt hạ dần
phản nghĩa s'accroître, augmenter, croître, grandir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.