Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découler


[découler]
nội động từ
(văn học) chảy từng giọt.
La sueur découle
mồ hôi chảy từng giọt.
ngoại động từ gián tiếp
sinh ra từ.
Conséquence qui découle d'un principe
hệ qủa sinh ra từ một nguyên lý.
phản nghĩa Causer, entraîner, provoquer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.