Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconnecter


[déconnecter]
ngoại động từ
(kỹ thuật) tách ra, ngắt.
(nghĩa bóng) chia rẽ, chia li.
être déconnecté
không liên quan đến, không dính dáng đến
phản nghĩa Connecter, relier. Branché



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.