| [déchiffrer] |
| ngoại động từ |
| | đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết không rõ) |
| | Déchiffrer un message |
| giải mã một bức thông điệp |
| | Déchiffrer une dépêche diplomatique |
| đọc một công hàm ngoại giao |
| | Ecriture difficile à déchiffrer |
| chữ viết khó đọc |
| | đoán nổi, hiểu nổi (một câu đố...) |
| phản nghĩa Chiffrer. Obscurcir |