Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchiffrer


[déchiffrer]
ngoại động từ
đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết không rõ)
Déchiffrer un message
giải mã một bức thông điệp
Déchiffrer une dépêche diplomatique
đọc một công hàm ngoại giao
Ecriture difficile à déchiffrer
chữ viết khó đọc
đoán nổi, hiểu nổi (một câu đố...)
phản nghĩa Chiffrer. Obscurcir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.