Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchéance


[déchéance]
danh từ giống cái
sự suy sút, sự suy tàn, sự sút, sự sụt
Déchéance morale
sự suy sút tinh thần
La déchéance d'une civilisation
sự suy tàn của một nền văn minh
Déchéance physique
sự sút thể lực
sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức
Proclamer la déchéance du roi
tuyên bố phế truất vua
(luật học, pháp lý) sự tước quyền; sự mất quyền
Déchéance de la puissance parentale
sự tước quyền cha mẹ
phản nghĩa Ascension, progrès, redressement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.