Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décapiter


[décapiter]
ngoại động từ
chém đầu, xử trảm
chặt ngọn, cắt mũ.
Décapiter un arbre
chặt ngọn một cây
Décapiter des rivets
cắt mũ đinh tán
(nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu
Décapiter un parti
làm cho một đảng mất người cầm đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.