Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débiteur


[débiteur]
danh từ giống đực
thợ xẻ (gỗ...)
danh từ giống đực (giống cái débiteuse)
nhân viên dẫn khách đi trả tiền (trong cửa hàng)
(từ cũ nghĩa cũ, nghĩa xấu) người tung ra
Débiteur de cancans
người tung ra những lời đồn đại ác hiểm
danh từ giống đực (giống cái débitrice)
khách nợ, con nợ
người chịu ơn
phản nghĩa Créancier, créditeur, prêteur
tính từ
(kế toán) nợ
Compte débiteur
tài khoản nợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.