![](img/dict/02C013DD.png) | [cuber] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính thể tích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuber des bois de construction |
| tính thể tích gỗ xây dựng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) nâng lên luỹ thừa ba |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể tích là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tonneau qui cube 200 litres |
| một thùng có thể tích là 200 lít |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thành một số lượng lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube |
| nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn |