|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisade
![](img/dict/02C013DD.png) | [croisade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc vận động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croisade contre l'alcoolisme | | cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cuộc viễn chinh của người công giáo phương Tây chống lại người hồi giáo ở đất thánh (vào thế kỉ thứ 10); cuộc Thập tự viễn chinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir en croisade | | tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh |
|
|
|
|