Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisée


[croisée]
tính từ giống cái
xem croisé
danh từ giống cái
chỗ giao nhau
La croisée de deux chemins
chỗ hai đường giao nhau
cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ
nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng)
croisée des chemins
(nghĩa bóng) ngã ba đường, lúc phải lựa chọn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.