Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croître


[croître]
nội động từ
sinh trưởng, mọc
Les végétaux croissent lentement
cây sinh trưởng chậm
Plante qui croît aux bords de l'eau
cây mọc ở bờ nước
tăng lên
La température croît
nhiệt độ tăng lên
phản nghĩa Baisser, décliner, décroître, diminuer
croître en largeur
tăng chiều rộng
mauvaise herbe croît toujours
(đùa cợt) trẻ chóng lớn thật
ne faire que croître et embellir
ngày càng tăng (về chiều hướng tốt hoặc xấu)
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm tăng
Croître ses malheurs
làm tăng nỗi bất hạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.