Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crêter


[crêter]
ngoại động từ
cho ai một cái mào vào
Crêter un casque de plumes
cho một mào lông vào mũ
có ở trên chỏm
Mont crêté de neige
núi có tuyết trên chỏm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.