|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
création
| [création] | | danh từ giống cái | | | sự sáng tạo | | | Depuis la création du monde | | từ khi thế giới được sáng tạo ra | | | (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới | | | vũ trụ, thế giới | | | sáng tác; tác phẩm | | | sự thiết lập | | | La création d'un nouveau poste | | sự thiết lập một chức vị mới | | | (sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên | | | (thương nghiệp) kiểu mới | | phản nghĩa Abolition, anéantissement, destruction. Contrefaçon, copie, imitation. Néant |
|
|
|
|