|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couvert
![](img/dict/02C013DD.png) | [couvert] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nắp đậy, có mái che | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) được che chở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soyez tranquille, vous êtes couvert | | cứ yên tâm, anh được che chở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy, phủ đầy, chất đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre couvert de fruits | | cây đầy quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couvert de honte | | đầy nhục nhã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc áo quần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être bien couvert | | mặc quần áo đủ ấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester couvert | | vẫn đội mũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cây cối rậm rạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays couvert | | xứ có cây cối rậm rạp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haine couverte | | mối thù ngầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | mots couverts | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời nói có ẩn ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | temps couvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời đầy mây | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vivre et le couvert | | cái ăn và chỗ ở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bóng cây; lùm cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réfugier sous le couvert | | ẩn dưới lùm cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ bày bàn ăn; bộ đồ ăn (cho mỗi người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajouter un couvert pour un arrivant | | thêm bộ đồ ăn cho người mới tới | | ![](img/dict/809C2811.png) | à couvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở nơi có che chắn, có bảo vệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à couvert de | | ![](img/dict/633CF640.png) | để tránh | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir son couvert mis chez quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | chắc có cái ăn ở nhà ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | grand couvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | bữa tiệc lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre à couvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | trú ẩn, ẩn tránh | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous couvert de; sous le couvert de | | ![](img/dict/633CF640.png) | qua... (nhờ... chuyển giúp) | | ![](img/dict/633CF640.png) | dưới trách nhiệm của, dưới sự che chở của | | ![](img/dict/633CF640.png) | dưới bề ngoài |
|
|
|
|