|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couchant
![](img/dict/02C013DD.png) | [couchant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Chien couchant) chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le chien couchant | | ![](img/dict/633CF640.png) | nộ lệ, lệ thuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | soleil couchant | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặt trời lặn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phía mặt trời lặn, phương Tây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Génie à son couchant | | thiên tài lúc về già |
|
|
|
|