|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correspondre
| [correspondre] | | nội động từ | | | tương ứng | | | La fin doit correspondre au commencement | | phần cuối phải tương ứng với phần đầu | | | thông với nhau | | | Chambres qui correspondent entre elles | | hai phòng thông nhau | | | trao đổi thư từ với nhau |
|
|
|
|