| [correspondant] |
| tính từ |
| | tương ứng |
| | Idées correspondantes |
| ý tương ứng |
| | Rechercher le mot correspondant |
| tìm từ tương ứng |
| | Avoir un poste important et un salaire correspondant |
| có chức vụ quan trọng và một mức lương tương ứng |
| phản nghĩa Antagoniste, dissemblable, opposé |
| | (toán học) đồng vị |
| | Angles correspondants |
| góc đồng vị |
| danh từ |
| | người trao đổi thư từ |
| | thông tín viên (nhà báo), phóng viên |
| | hội viên thông tấn |
| | (Membre) correspondant de l'Académie |
| viện sĩ thông tấn |
| | người đại diện gia đình (của học sinh lưu trú) |