|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corrélation
| [corrélation] | | danh từ giống cái | | | sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại | | | Coefficient de corrélation | | (triết học) hệ số tương liên | | phản nghĩa Autonomie, indépendance | | | (toán học) phép đối xạ |
|
|
|
|