![](img/dict/02C013DD.png) | [corner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bóp còi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'automobiliste corne |
| người lái ô-tô bóp còi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kêu ù ù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les oreilles me cornent |
| tai tôi ù ù |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) thở khò khè |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corner aux oreilles de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thét vào tai ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhắc đi nhắc lại hoài với ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gập góc, làm quăn góc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corner une carte de visite |
| gập góc một tấm danh thiếp (để tỏ rằng có đến thăm, nhưng chủ nhà đi vắng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) rêu rao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corner une nouvelle |
| rêu rao một tin |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) quả phạt góc (bóng đá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un corner |
| thực hiện một quả phạt góc, đá phạt góc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tập đoàn đầu cơ tích trữ |