![](img/dict/02C013DD.png) | [contre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát với, chạm vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa maison est contre la mienne |
| nhà anh ấy sát với nhà tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser l'échelle contre le mur |
| dựng thang (chạm) vào tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống, ngược, trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutter contre le colonialisme |
| đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être contre la peine de mort |
| chống lại án tử hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nager contre le courant |
| bơi ngược dòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir contre la coutume |
| hành động trái với tập quán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contre toute attente |
| hoàn toàn trái với sự chờ đợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contre toute apparence |
| trái với vẻ bề ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaccin contre la rage |
| vắc-xin phòng (chống) bệnh dại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi lấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Troquer sa montre contre une autre |
| đổi đồng hồ của mình lấy cái khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | course contre la montre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) cuộc đua tính giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la lutte du pot de terre contre le pot de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trứng chọi với đá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se cogner la tête contre les murs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đụng phải một việc khó quá |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prenez la rampe, appuyez-vous contre |
| nắm lấy bao lơn cầu thang và dựa sát vào đấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voter contre |
| bỏ phiếu chống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | là contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay tại đây, ở đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trái lại, ngược lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần kề, sát bên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conformément, selon. Suivant. Avec, pour |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái trái (lại), điều trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser le pour et le contre |
| cân nhắc điều phải điều trái, cân nhắc lợi hại |