|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contradiction
![](img/dict/02C013DD.png) | [contradiction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nói trái lại, sự phản biện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit de contradiction | | tính hay nói (làm) trái lại, tính hay chống đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne supporte pas la contradiction | | ông ấy không chịu đựng nổi sự phản biện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accord, approbation, concordance, entente, identité, unanimité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mâu thuẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contradictions antagonistes | | mâu thuẫn đối kháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en contradiction avec soi-même | | mâu thuẫn với chính mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trở ngại |
|
|
|
|