Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrôler


[contrôler]
ngoại động từ
kiểm tra, kiểm soát
Contrôler un alibi
kiểm tra chứng cớ ngoại phạm
Contrôler des billets de chemin de fer
kiểm soát vé tàu lửa
giám sát
Contrôler des mouvements de qqn
giám sát hoạt động của ai
đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc)
làm chủ
Contrôler ses réactions
làm chủ được phản ứng của mình
Armée qui contrôle une région stratégique
đội quân làm chủ một vùng chiến thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.