|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitution
![](img/dict/02C013DD.png) | [constitution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấu tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constitution de l'air | | cấu tạo của không khí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể tạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tổ chức, sự lập | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation, dissolution | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constitution d'avoué | | (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước toà) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constitution républicaine | | thể chế cộng hoà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiến pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luật cơ bản; luật lệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constitutions féodales | | luật lệ phong kiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | constitution de partie civile | | ![](img/dict/633CF640.png) | (luật pháp) sự kiện đòi bồi thường |
|
|
|
|