|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consommateur
| [consommateur] | | danh từ | | | người tiêu dùng | | | Besoins des consommateurs | | nhu cầu của người tiêu dùng | | | Les fournisseurs et les consommateurs | | người cung cấp và người tiêu dùng | | phản nghĩa Producteur | | | khách ăn uống | | tính từ | | | tiêu dùng, tiêu thụ | | | Les pays consommateurs | | các nước tiêu thụ |
|
|
|
|