Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
considérer


[considérer]
ngoại động từ
nhìn kỹ
Considérer quelqu'un de la tête aux pieds
nhìn kỹ ai từ đầu đến chân
cân nhắc
Considérer le pour et le contre
cân nhắc lợi hại
Tout bien considéré
tất cả đã được cân nhắc kĩ càng
coi như
On le considère comme le plus grand peintre de son temps
người ta coi ông ta như là hoạ sĩ lớn nhất đương thời
Je la considère comme ma soeur
tôi coi chị ấy như là chị gái của mình
kính trọng, quý mến
Un homme que l'on considère beaucoup
một người mà người ta kính trọng nhiều
phản nghĩa Déconsidérer, dédaigner, ignorer, mépriser, mésestimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.