Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
considération


[considération]
danh từ giống cái
sự xem xét kĩ, sự cân nhắc
Cela mérite considération
việc đó đáng được xem xét kĩ
(số nhiều) suy nghĩ, nhận xét
Considérations sur les causes du succès
những nhận xét về nguyên nhân thành công
lí do
Cette considération m'a décidé
lí do ấy đã khiến tôi quyết tâm
sự kính trọng, sự quý mến
Jouir de la considération générale
được mọi người kính trọng
phản nghĩa Déconsidération, dédain, ignorance, mépris
de considération
(từ cũ, nghĩa cũ) quan trọng lắm
en considération de
căn cứ vào
prendre qqch en considération
chú ý tới điều gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.