Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conservé


[conservé]
tính từ
trông còn trẻ
Une femme de cinquante-six ans parfaitement conservée
một phụ nữ năm mươi sáu tuổi trông còn rất trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.