|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consacrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [consacrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dâng Chúa; thánh hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công nhận, thừa nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consacrer un usage | | công nhận một tục lệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành, để | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consacrer la plupart du temps à la lecture | | dành phần lớn thì giờ để đọc sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bền lâu, vĩnh viễn hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consacrer le souvenir d'une victoire | | làm cho kỷ niệm chiến thắng trở nên bền lâu mãi mãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Profaner, violer. Abolir, annuler, invalider. Abandonner |
|
|
|
|