|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conducteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [conducteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn, dẫn truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fil conducteur | | (điện học) dây dẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissu conducteur | | (thực vật học) mô dẫn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe conducteur | | nguyên tắc dẫn đạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lái xe, người điều khiển máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conducteur d'une voiture à cheval | | người lái xe ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dẫn, người chăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conducteur d'un troupeau | | người chăn (đàn) cừu | | ![](img/dict/809C2811.png) | conducteur de travaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | người chỉ huy công trình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất dẫn (điện, nhiệt) |
|
|
|
|