|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complicité
![](img/dict/02C013DD.png) | [complicité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tòng phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être accusé de complicité | | bị buộc tội tòng phạm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cộng tác, sự tiếp tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grâce à la complicité de la nuit | | nhờ sự tiếp tay của đêm tối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a une complicité entre eux | | giữa họ có một sự cộng tác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaccord. Hostilité |
|
|
|
|