Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complicité


[complicité]
danh từ giống cái
sự tòng phạm
Être accusé de complicité
bị buộc tội tòng phạm
sự cộng tác, sự tiếp tay
Grâce à la complicité de la nuit
nhờ sự tiếp tay của đêm tối
Il y a une complicité entre eux
giữa họ có một sự cộng tác
phản nghĩa Désaccord. Hostilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.