|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compas
![](img/dict/02C013DD.png) | [compas] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | com-pa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer un cercle au compas | | vạch một đường tròn bằng com-pa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa bàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | allonger le compas | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rảo bước | | ![](img/dict/809C2811.png) | au compas | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất chính xác | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le compas dans l'oeil | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn mắt trần mà xác định số đo rất chính xác |
|
|
|
|