|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commettre
![](img/dict/02C013DD.png) | [commettre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phạm, mắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre une erreur | | phạm một sai lầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre une faute | | phạm lỗi, mắc lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un crime | | phạm tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uỷ thác, uỷ nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre qqn à un emploi | | uỷ thác cho ai một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) bện (thừng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un dépôt à un ami | | gửi một số tiền cho một người bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre sa réputation | | làm hại đến thanh danh |
|
|
|
|