|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commère
![](img/dict/02C013DD.png) | [commère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ đỡ đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bà hàng xóm; chị bạn thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonjour ma commère | | chào bà chị hàng xóm | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commère comme il était | | anh ta vốn lắm điều nhiều lời |
|
|
|
|