|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combiner
| [combiner] | | ngoại động từ | | | phối hợp, tổ hợp | | | Combiner des mouvements | | phối hợp các động tác | | phản nghĩa Disperser, isoler, séparer | | | (hoá học) hoá hợp | | | trù liệu, trù tính | | | Combiner un plan | | trù tính một kế hoạch |
|
|
|
|