|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combiné
![](img/dict/02C013DD.png) | [combiné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phối hợp, kết hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opérations combinées | | tác chiến phối hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Simple | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) máy liên hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liền nhau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) môn liên hợp |
|
|
|
|