|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collatéral
![](img/dict/02C013DD.png) | [collatéral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở bên, bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourgeon collatéral | | (thực vật học) chồi bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ligne collatérale | | dòng bên, bàng hệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) (theo kiểu) chồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispostion collatérale | | kiểu xếp chồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân thích dòng bên, thân thích bàng hệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) cánh bên (của giáo đường) |
|
|
|
|