|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
code
![](img/dict/02C013DD.png) | [code] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ luật; luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code civil | | bộ dân luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code pénal | | bộ hình luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code de procédures civiles | | luật tố tụng dân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code de la route | | luật đi đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy tắc điều lệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code de la politesse | | quy tắc lễ độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèn cốt (ở ô tô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code génétique | | mã di truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code fonctionnel | | mã nghiệp vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code autocorrecteur | | mã tự chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code binaire | | mã nhị phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code biquinaire | | mã nhị ngũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code ternaire | | mã cơ ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code décimal | | mã thập phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code inverse | | mã ngược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code numérique | | mã chữ số | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir toujours le code en main | | ![](img/dict/633CF640.png) | lợi dụng triệt để luật pháp | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le code | | ![](img/dict/633CF640.png) | hợp pháp |
|
|
|
|