|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coïncider
![](img/dict/02C013DD.png) | [coïncider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) chồng khít nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux figures qui coïncident | | hai hình chồng khít nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trùng với, đến cùng một lúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La découverte du Nouveau Monde coïncide avec l'invention de l'imprimerie | | việc phát hiện ra Tân thế giới đến cùng một lúc với việc phát minh ra kỹ thuật in | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn khớp, khớp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opinions qui coïncident | | dư luận khớp nhau |
|
|
|
|