Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clientèle


[clientèle]
danh từ giống cái
khách hàng, bạn hàng (nói chung)
Attirer la clientèle
thu hút khách hàng
La clientèle d'un pays
bạn hàng của một quốc gia
môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ
Clientèle d'un parti politique
những người ủng hộ một đảng chính trị
(sử học) đám lê dân
(từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở
faire de la clientèle
khám bệnh tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.