![](img/dict/02C013DD.png) | [claque] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái vỗ; cái tát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'appliquer des claques sur les cuisses |
| vỗ đùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une claque dans le dos à qqn |
| vỗ vai ai (để tỏ ý thân thiện) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une claque |
| bị một cú tát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da mũ (của giày) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir sa claque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chán ngấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tête à claques |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bộ mặt đáng ghét |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách) (cũng chapeau claque) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sòng bạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nhà thổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ủng ngoại (ủng cao su đi ngoài giày để giày khỏi giây bùn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre ses cliques et claques |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cliques |